Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAL chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩537.53. Với nguồn cung lưu hành là 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của WAL tính bằng KRW là ₩894,907,590,798,872.18. Trong 24h qua, giá của WAL tính bằng KRW đã giảm ₩-1.95, biểu thị mức giảm -0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAL tính bằng KRW là ₩1,294.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩332.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang KRW là ₩537.53 KRW, với sự thay đổi -0.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAL/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4033 | -1.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4034 | -0.84% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.4033, with a 24-hour trading change of -1.07%, WAL/USDT Spot is $0.4033 and -1.07%, and WAL/USDT Perpetual is $0.4034 and -0.84%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi WAL sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 537.53KRW |
2WAL | 1,075.07KRW |
3WAL | 1,612.61KRW |
4WAL | 2,150.15KRW |
5WAL | 2,687.69KRW |
6WAL | 3,225.23KRW |
7WAL | 3,762.77KRW |
8WAL | 4,300.3KRW |
9WAL | 4,837.84KRW |
10WAL | 5,375.38KRW |
100WAL | 53,753.86KRW |
500WAL | 268,769.3KRW |
1,000WAL | 537,538.61KRW |
5,000WAL | 2,687,693.07KRW |
10,000WAL | 5,375,386.15KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00186WAL |
2KRW | 0.00372WAL |
3KRW | 0.00558WAL |
4KRW | 0.007441WAL |
5KRW | 0.009301WAL |
6KRW | 0.01116WAL |
7KRW | 0.01302WAL |
8KRW | 0.01488WAL |
9KRW | 0.01674WAL |
10KRW | 0.0186WAL |
100,000KRW | 186.03WAL |
500,000KRW | 930.16WAL |
1,000,000KRW | 1,860.33WAL |
5,000,000KRW | 9,301.65WAL |
10,000,000KRW | 18,603.31WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang KRW và KRW sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAL sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.99INR |
![]() | Rp6,171.05IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.42THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽37.59RUB |
![]() | R$2.21BRL |
![]() | د.إ1.49AED |
![]() | ₺13.89TRY |
![]() | ¥2.87CNY |
![]() | ¥58.58JPY |
![]() | $3.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.41 USD, 1 WAL = €0.36 EUR, 1 WAL = ₹33.99 INR, 1 WAL = Rp6,171.05 IDR, 1 WAL = $0.55 CAD, 1 WAL = £0.31 GBP, 1 WAL = ฿13.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02264 |
![]() | 0.00000314 |
![]() | 0.0000896 |
![]() | 0.1173 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.0004719 |
![]() | 0.002106 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 53.68 |
![]() | 0.00009001 |
![]() | 1.66 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.4768 |
![]() | 0.000003151 |
![]() | 0.008506 |
![]() | 0.01761 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Walrus (WAL) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

Walrus Token Price Prediction 2025: The rise potential of new forces in decentralized storage
Walrus (WAL) is a decentralized storage protocol built by the Sui blockchain development team Mysten Labs.

WAL Token: A Revolutionary Shift in Decentralized Data Storage
Walrus is a decentralized data storage network for storing data and rich media content, such as large text files, videos, images, and audio. With its innovative encoding algorithms, Walrus allows fast data writing and reading and the deletion of unnecessary data.

WAL Token Price and Staking Rewards in 2025: A Market Analysis
Explore WAL tokens growth potential, staking rewards, Web3 use cases, market analysis, and 2025 price predictions for DeFi and blockchain investors.