ENS Thị trường hôm nay
ENS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩37,035.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng KRW là ₩1,635,907,792,057,148.61. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng KRW đã tăng ₩1,876.29, biểu thị mức tăng +5.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng KRW là ₩111,077.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩8,910.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang KRW là ₩37,035.02 KRW, với sự thay đổi +5.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ENS/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/KRW trong ngày qua.
Giao dịch ENS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $27.79 | +4.89% | |
![]() Giao ngay | $0.007111 | -0.16% | |
![]() Giao ngay | $27.8 | +5.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $27.78 | +5.14% |
The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $27.79, with a 24-hour trading change of +4.89%, ENS/USDT Spot is $27.79 and +4.89%, and ENS/USDT Perpetual is $27.78 and +5.14%.
Bảng chuyển đổi ENS sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ENS sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENS | 37,035.02KRW |
2ENS | 74,070.05KRW |
3ENS | 111,105.07KRW |
4ENS | 148,140.1KRW |
5ENS | 185,175.12KRW |
6ENS | 222,210.15KRW |
7ENS | 259,245.17KRW |
8ENS | 296,280.2KRW |
9ENS | 333,315.22KRW |
10ENS | 370,350.25KRW |
100ENS | 3,703,502.54KRW |
500ENS | 18,517,512.72KRW |
1,000ENS | 37,035,025.45KRW |
5,000ENS | 185,175,127.29KRW |
10,000ENS | 370,350,254.58KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ENS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.000027ENS |
2KRW | 0.000054ENS |
3KRW | 0.000081ENS |
4KRW | 0.000108ENS |
5KRW | 0.000135ENS |
6KRW | 0.000162ENS |
7KRW | 0.000189ENS |
8KRW | 0.000216ENS |
9KRW | 0.000243ENS |
10KRW | 0.00027ENS |
10,000,000KRW | 270.01ENS |
50,000,000KRW | 1,350.07ENS |
100,000,000KRW | 2,700.14ENS |
500,000,000KRW | 13,500.73ENS |
1,000,000,000KRW | 27,001.46ENS |
Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang KRW và KRW sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ENS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 KRW sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ENS phổ biến
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | $27.81USD |
![]() | €24.91EUR |
![]() | ₹2,323.06INR |
![]() | Rp421,824.84IDR |
![]() | $37.72CAD |
![]() | £20.88GBP |
![]() | ฿917.15THB |
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | ₽2,569.61RUB |
![]() | R$151.25BRL |
![]() | د.إ102.12AED |
![]() | ₺949.12TRY |
![]() | ¥196.13CNY |
![]() | ¥4,004.26JPY |
![]() | $216.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $27.81 USD, 1 ENS = €24.91 EUR, 1 ENS = ₹2,323.06 INR, 1 ENS = Rp421,824.84 IDR, 1 ENS = $37.72 CAD, 1 ENS = £20.88 GBP, 1 ENS = ฿917.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02216 |
![]() | 0.00000322 |
![]() | 0.00009572 |
![]() | 0.1123 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004748 |
![]() | 0.002148 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 52.9 |
![]() | 0.00009595 |
![]() | 1.69 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.47 |
![]() | 0.000003218 |
![]() | 0.8086 |
![]() | 0.009296 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ENS (ENS) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

ENS Crypto: Investing in Web3 Domains and Tokens in 2025
Explore the explosive growth of ENS in Web3, from domain investing strategies to revolutionizing digital identity.

ENS Price in 2025: Buying, Staking, and Web3 Wallet Integration
Explore ENS price predictions for 2025, learn how to buy and stake ENS tokens

ENS Price Surge 2024: What Investors Need to Know
Discover the factors driving ENS_s meteoric rise in 2024.