NumineNUMI sang AED:Chuyển đổi Numine (NUMI) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

NUMI/AED: 1 NUMI ≈ د.إ0.4046 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Numine Thị trường hôm nay

Numine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMI chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.4046. Với nguồn cung lưu hành là 102,500,000 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của NUMI tính bằng AED là د.إ152,317,654.09. Trong 24h qua, giá của NUMI tính bằng AED đã giảm د.إ-0.00332, biểu thị mức giảm -0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMI tính bằng AED là د.إ0.5141, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1836.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang AED

د.إ0.4046-0.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang AED là د.إ0.4046 AED, với sự thay đổi -0.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMI/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/AED trong ngày qua.

Giao dịch Numine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumineNUMI/USDT
Giao ngay
$0.1101
+0.20%

The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.1101, with a 24-hour trading change of +0.20%, NUMI/USDT Spot is $0.1101 and +0.20%, and NUMI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Numine sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi NUMI sang AED

logo NumineSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1NUMI
0.4AED
2NUMI
0.8AED
3NUMI
1.2AED
4NUMI
1.6AED
5NUMI
2AED
6NUMI
2.4AED
7NUMI
2.8AED
8NUMI
3.2AED
9NUMI
3.6AED
10NUMI
4AED
1,000NUMI
400.04AED
5,000NUMI
2,000.22AED
10,000NUMI
4,000.45AED
50,000NUMI
20,002.27AED
100,000NUMI
40,004.54AED

Bảng chuyển đổi AED sang NUMI

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Numine
1AED
2.49NUMI
2AED
4.99NUMI
3AED
7.49NUMI
4AED
9.99NUMI
5AED
12.49NUMI
6AED
14.99NUMI
7AED
17.49NUMI
8AED
19.99NUMI
9AED
22.49NUMI
10AED
24.99NUMI
100AED
249.97NUMI
500AED
1,249.85NUMI
1,000AED
2,499.71NUMI
5,000AED
12,498.58NUMI
10,000AED
24,997.16NUMI

Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang AED và AED sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NUMI sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.11 USD, 1 NUMI = €0.09 EUR, 1 NUMI = ₹9.66 INR, 1 NUMI = Rp1,792.05 IDR, 1 NUMI = $0.15 CAD, 1 NUMI = £0.08 GBP, 1 NUMI = ฿3.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.74
logo BTCBTC
0.001158
logo ETHETH
0.03079
logo XRPXRP
43.97
logo USDTUSDT
136.05
logo BNBBNB
0.1629
logo SOLSOL
0.7218
logo USDCUSDC
136.22
logo SMARTSMART
18,255.16
logo STETHSTETH
0.03081
logo DOGEDOGE
591.76
logo ADAADA
148.05
logo TRXTRX
391.06
logo HYPEHYPE
2.91
logo LINKLINK
6.02
logo WBTCWBTC
0.001158

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numine (NUMI) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng NUMI của bạn

Nhập số lượng NUMI của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numine hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numine sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numine sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numine sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numine sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numine sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numine (NUMI)

Tìm hiểu thêm về Numine (NUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.