NutsNUTS sang BRL:Chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Brazilian Real (BRL)

NUTS/BRL: 1 NUTS ≈ R$166.33 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuts chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$166.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của Nuts tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của Nuts tính bằng BRL đã tăng R$13.28, biểu thị mức tăng +8.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuts tính bằng BRL là R$352.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$26.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang BRL

R$166.33+8.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang BRL là R$166.33 BRL, với sự thay đổi +8.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001512
+1.20%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001512, with a 24-hour trading change of +1.20%, NUTS/USDT Spot is $0.001512 and +1.20%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi NUTS sang BRL

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1NUTS
166.33BRL
2NUTS
332.66BRL
3NUTS
499BRL
4NUTS
665.33BRL
5NUTS
831.66BRL
6NUTS
998BRL
7NUTS
1,164.33BRL
8NUTS
1,330.67BRL
9NUTS
1,497BRL
10NUTS
1,663.33BRL
100NUTS
16,633.37BRL
500NUTS
83,166.89BRL
1,000NUTS
166,333.79BRL
5,000NUTS
831,668.97BRL
10,000NUTS
1,663,337.94BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang NUTS

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1BRL
0.006012NUTS
2BRL
0.01202NUTS
3BRL
0.01803NUTS
4BRL
0.02404NUTS
5BRL
0.03006NUTS
6BRL
0.03607NUTS
7BRL
0.04208NUTS
8BRL
0.04809NUTS
9BRL
0.0541NUTS
10BRL
0.06012NUTS
100,000BRL
601.2NUTS
500,000BRL
3,006NUTS
1,000,000BRL
6,012NUTS
5,000,000BRL
30,060.03NUTS
10,000,000BRL
60,120.07NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang BRL và BRL sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 BRL sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $30.58 USD, 1 NUTS = €27.4 EUR, 1 NUTS = ₹2,554.73 INR, 1 NUTS = Rp463,890.52 IDR, 1 NUTS = $41.48 CAD, 1 NUTS = £22.97 GBP, 1 NUTS = ฿1,008.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.43
logo BTCBTC
0.0007988
logo ETHETH
0.02483
logo XRPXRP
30.04
logo USDTUSDT
91.92
logo BNBBNB
0.1198
logo SOLSOL
0.5438
logo USDCUSDC
91.94
logo SMARTSMART
21,167.87
logo STETHSTETH
0.02486
logo DOGEDOGE
438.12
logo TRXTRX
275.89
logo ADAADA
122.1
logo WBTCWBTC
0.0007998
logo XLMXLM
221.07
logo HYPEHYPE
2.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Brazilian Real (BRL)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuts (NUTS)

Tìm hiểu thêm về Nuts (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.