Osmosis Thị trường hôm nay
Osmosis đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSMO chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.8893. Với nguồn cung lưu hành là 738,664,300 OSMO, tổng vốn hóa thị trường của OSMO tính bằng BRL là R$3,573,147,070.52. Trong 24h qua, giá của OSMO tính bằng BRL đã giảm R$-0.04169, biểu thị mức giảm -4.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSMO tính bằng BRL là R$61.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.7477.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSMO sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSMO sang BRL là R$0.8893 BRL, với sự thay đổi -4.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSMO/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSMO/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Osmosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1623 | -4.64% |
The real-time trading price of OSMO/USDT Spot is $0.1623, with a 24-hour trading change of -4.64%, OSMO/USDT Spot is $0.1623 and -4.64%, and OSMO/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Osmosis sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi OSMO sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSMO | 0.88BRL |
2OSMO | 1.77BRL |
3OSMO | 2.66BRL |
4OSMO | 3.55BRL |
5OSMO | 4.44BRL |
6OSMO | 5.33BRL |
7OSMO | 6.22BRL |
8OSMO | 7.11BRL |
9OSMO | 8BRL |
10OSMO | 8.89BRL |
1,000OSMO | 889.32BRL |
5,000OSMO | 4,446.62BRL |
10,000OSMO | 8,893.25BRL |
50,000OSMO | 44,466.27BRL |
100,000OSMO | 88,932.55BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang OSMO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.12OSMO |
2BRL | 2.24OSMO |
3BRL | 3.37OSMO |
4BRL | 4.49OSMO |
5BRL | 5.62OSMO |
6BRL | 6.74OSMO |
7BRL | 7.87OSMO |
8BRL | 8.99OSMO |
9BRL | 10.12OSMO |
10BRL | 11.24OSMO |
100BRL | 112.44OSMO |
500BRL | 562.22OSMO |
1,000BRL | 1,124.44OSMO |
5,000BRL | 5,622.23OSMO |
10,000BRL | 11,244.47OSMO |
Bảng chuyển đổi số tiền OSMO sang BRL và BRL sang OSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OSMO sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang OSMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Osmosis phổ biến
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.64INR |
![]() | Rp2,477.22IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.39THB |
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | ₽15.09RUB |
![]() | R$0.89BRL |
![]() | د.إ0.6AED |
![]() | ₺5.57TRY |
![]() | ¥1.15CNY |
![]() | ¥23.52JPY |
![]() | $1.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSMO = $0.16 USD, 1 OSMO = €0.15 EUR, 1 OSMO = ₹13.64 INR, 1 OSMO = Rp2,477.22 IDR, 1 OSMO = $0.22 CAD, 1 OSMO = £0.12 GBP, 1 OSMO = ฿5.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
PMX chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.44 |
![]() | 0.0008081 |
![]() | 0.02585 |
![]() | 30.52 |
![]() | 91.95 |
![]() | 0.121 |
![]() | 0.5538 |
![]() | 91.9 |
![]() | 21,694.41 |
![]() | 0.02589 |
![]() | 444.61 |
![]() | 281.8 |
![]() | 126.39 |
![]() | 0.5625 |
![]() | 0.0008088 |
![]() | 2.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Osmosis (OSMO) sang Brazilian Real (BRL)
Nhập số lượng OSMO của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osmosis hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osmosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osmosis sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Osmosis sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Osmosis sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Osmosis (OSMO)

Chihuahua: A bridge-type public chain of the Cosmos ecosystem and a new attempt at Blockchain education
The Chihuahua project explores a new direction for the integration of blockchain popularization and financial education through lightweight chain design and education-driven initiatives.

What Is Cosmos? ATOM Coin Price Prediction
Blockchain is no longer an island, but a connected universe woven by Cosmos.

What is Osmosis (OSMO): DEX With Customizable Liquidity Pooling Fund
As DeFi continues to reshape the crypto economy, decentralized exchanges (DEXs) are becoming essential tools

What Is Cosmos (ATOM) And How It Is Revolutionizing The Crypto Industry
In a blockchain world often fragmented by siloed ecosystems and incompatible networks, Cosmos

What is DYM Coin (Dymension)? Learn About the Emerging Modular Blockchain on the Cosmos Ecosystem
One such emerging project is DYM Coin (Dymension), which is building a modular blockchain solution within the Cosmos ecosystem.

IRIS Token: The Core Utility Token of IRISnet, a Cross-Chain Project in the Cosmos Ecosystem
Explore the core position of the IRIS token in the Cosmos eco_. Learn how IRISnet drives cross-chain interoperability, the multiple uses of IRIS tokens, and their value in governance, staking, and trading.