PlatinXPTX sang INR:Chuyển đổi PlatinX (PTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PTX/INR: 1 PTX ≈ ₹0.149 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PlatinX Thị trường hôm nay

PlatinX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PTX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.149. Với nguồn cung lưu hành là 0 PTX, tổng vốn hóa thị trường của PTX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của PTX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0000149, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PTX tính bằng INR là ₹19.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.008779.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PTX sang INR

0.149-0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PTX sang INR là ₹0.149 INR, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PTX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PTX/INR trong ngày qua.

Giao dịch PlatinX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PTX/-- Spot is $ and --, and PTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PlatinX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PTX sang INR

logo PlatinXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PTX
0.14INR
2PTX
0.29INR
3PTX
0.44INR
4PTX
0.59INR
5PTX
0.74INR
6PTX
0.89INR
7PTX
1.04INR
8PTX
1.19INR
9PTX
1.34INR
10PTX
1.49INR
1,000PTX
149.06INR
5,000PTX
745.31INR
10,000PTX
1,490.62INR
50,000PTX
7,453.12INR
100,000PTX
14,906.24INR

Bảng chuyển đổi INR sang PTX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PlatinX
1INR
6.7PTX
2INR
13.41PTX
3INR
20.12PTX
4INR
26.83PTX
5INR
33.54PTX
6INR
40.25PTX
7INR
46.96PTX
8INR
53.66PTX
9INR
60.37PTX
10INR
67.08PTX
100INR
670.85PTX
500INR
3,354.29PTX
1,000INR
6,708.59PTX
5,000INR
33,542.99PTX
10,000INR
67,085.98PTX

Bảng chuyển đổi số tiền PTX sang INR và INR sang PTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PlatinX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PTX = $0 USD, 1 PTX = €0 EUR, 1 PTX = ₹0.15 INR, 1 PTX = Rp27.65 IDR, 1 PTX = $0 CAD, 1 PTX = £0 GBP, 1 PTX = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3207
logo BTCBTC
0.00004617
logo ETHETH
0.001198
logo XRPXRP
1.71
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006666
logo SOLSOL
0.02744
logo SMARTSMART
623.62
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001203
logo DOGEDOGE
22.56
logo ADAADA
5.82
logo TRXTRX
15.66
logo LINKLINK
0.2362
logo HYPEHYPE
0.1177
logo WBTCWBTC
0.00004625

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PlatinX (PTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PTX của bạn

Nhập số lượng PTX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlatinX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlatinX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlatinX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PlatinX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlatinX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlatinX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PlatinX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.