TangibleTNGBL sang USD:Chuyển đổi Tangible (TNGBL) sang Đô la Mỹ (USD)

TNGBL/USD: 1 TNGBL ≈ $0.214 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Tangible Thị trường hôm nay

Tangible đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TNGBL chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.214. Với nguồn cung lưu hành là 0 TNGBL, tổng vốn hóa thị trường của TNGBL tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của TNGBL tính bằng USD đã giảm $-0.004658, biểu thị mức giảm -2.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TNGBL tính bằng USD là $21.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02352.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TNGBL sang USD

$0.214-2.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TNGBL sang USD là $0.214 USD, với sự thay đổi -2.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TNGBL/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TNGBL/USD trong ngày qua.

Giao dịch Tangible

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TNGBL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TNGBL/-- Spot is $ and --, and TNGBL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Tangible sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi TNGBL sang USD

logo TangibleSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1TNGBL
0.21USD
2TNGBL
0.42USD
3TNGBL
0.64USD
4TNGBL
0.85USD
5TNGBL
1.07USD
6TNGBL
1.28USD
7TNGBL
1.49USD
8TNGBL
1.71USD
9TNGBL
1.92USD
10TNGBL
2.14USD
1,000TNGBL
214.02USD
5,000TNGBL
1,070.13USD
10,000TNGBL
2,140.26USD
50,000TNGBL
10,701.3USD
100,000TNGBL
21,402.6USD

Bảng chuyển đổi USD sang TNGBL

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Tangible
1USD
4.67TNGBL
2USD
9.34TNGBL
3USD
14.01TNGBL
4USD
18.68TNGBL
5USD
23.36TNGBL
6USD
28.03TNGBL
7USD
32.7TNGBL
8USD
37.37TNGBL
9USD
42.05TNGBL
10USD
46.72TNGBL
100USD
467.23TNGBL
500USD
2,336.16TNGBL
1,000USD
4,672.32TNGBL
5,000USD
23,361.64TNGBL
10,000USD
46,723.29TNGBL

Bảng chuyển đổi số tiền TNGBL sang USD và USD sang TNGBL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TNGBL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang TNGBL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tangible phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TNGBL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TNGBL = $0.21 USD, 1 TNGBL = €0.18 EUR, 1 TNGBL = ₹18.68 INR, 1 TNGBL = Rp3,495.01 IDR, 1 TNGBL = $0.3 CAD, 1 TNGBL = £0.16 GBP, 1 TNGBL = ฿6.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
27.64
logo BTCBTC
0.004285
logo ETHETH
0.104
logo XRPXRP
162.39
logo USDTUSDT
500.1
logo BNBBNB
0.5589
logo SOLSOL
2.51
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
88,712.25
logo STETHSTETH
0.1043
logo DOGEDOGE
2,082.63
logo TRXTRX
1,365.44
logo ADAADA
537.86
logo LINKLINK
18.62
logo HYPEHYPE
11.16
logo WBTCWBTC
0.004287

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tangible (TNGBL) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng TNGBL của bạn

Nhập số lượng TNGBL của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tangible hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tangible.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tangible sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tangible sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tangible sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tangible sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tangible sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.