ThorFi Thị trường hôm nay
ThorFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THOR chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp192.05. Với nguồn cung lưu hành là 0 THOR, tổng vốn hóa thị trường của THOR tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của THOR tính bằng IDR đã giảm Rp-8.81, biểu thị mức giảm -4.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THOR tính bằng IDR là Rp6,811,969.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp121.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THOR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THOR sang IDR là Rp192.05 IDR, với sự thay đổi -4.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THOR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THOR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch ThorFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of THOR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, THOR/-- Spot is $ and --, and THOR/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ThorFi sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi THOR sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THOR | 192.05IDR |
2THOR | 384.1IDR |
3THOR | 576.15IDR |
4THOR | 768.2IDR |
5THOR | 960.26IDR |
6THOR | 1,152.31IDR |
7THOR | 1,344.36IDR |
8THOR | 1,536.41IDR |
9THOR | 1,728.47IDR |
10THOR | 1,920.52IDR |
100THOR | 19,205.23IDR |
500THOR | 96,026.17IDR |
1,000THOR | 192,052.34IDR |
5,000THOR | 960,261.71IDR |
10,000THOR | 1,920,523.43IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang THOR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.005206THOR |
2IDR | 0.01041THOR |
3IDR | 0.01562THOR |
4IDR | 0.02082THOR |
5IDR | 0.02603THOR |
6IDR | 0.03124THOR |
7IDR | 0.03644THOR |
8IDR | 0.04165THOR |
9IDR | 0.04686THOR |
10IDR | 0.05206THOR |
100,000IDR | 520.69THOR |
500,000IDR | 2,603.45THOR |
1,000,000IDR | 5,206.91THOR |
5,000,000IDR | 26,034.56THOR |
10,000,000IDR | 52,069.13THOR |
Bảng chuyển đổi số tiền THOR sang IDR và IDR sang THOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THOR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang THOR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ThorFi phổ biến
ThorFi | 1 THOR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.06INR |
![]() | Rp192.05IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
ThorFi | 1 THOR |
---|---|
![]() | ₽1.17RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.82JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THOR = $0.01 USD, 1 THOR = €0.01 EUR, 1 THOR = ₹1.06 INR, 1 THOR = Rp192.05 IDR, 1 THOR = $0.02 CAD, 1 THOR = £0.01 GBP, 1 THOR = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001948 |
![]() | 0.0000002854 |
![]() | 0.000008944 |
![]() | 0.01103 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.00004181 |
![]() | 0.0001934 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 7.78 |
![]() | 0.000008958 |
![]() | 0.1584 |
![]() | 0.1013 |
![]() | 0.04495 |
![]() | 0.0000002856 |
![]() | 0.0007985 |
![]() | 0.08351 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ThorFi (THOR) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng THOR của bạn
Nhập số lượng THOR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ThorFi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ThorFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ThorFi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ThorFi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ThorFi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ThorFi sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi ThorFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ThorFi (THOR)

POA Là Gì? Hiểu Rõ Giao Thức Proof of Authority Trong Blockchain
Khám phá cách hoạt động của cơ chế đồng thuận POA và vai trò của nó trong blockchain nhanh, an toàn.

POA là gì? Giải thích Cơ chế Proof of Authority trong Blockchain
Tìm hiểu cách hoạt động của POA và vai trò của nó trong khả năng mở rộng và bảo mật blockchain.

Proof of Authority (PoA) là gì?
Proof of Authority (PoA) là một cơ chế đồng thuận có quyền (permissioned) được thiết kế để xác thực khối nhanh

Đồng tiền THORChain: Những điều bạn cần biết về Token RUNE
Khám phá THORChain, giao protocal thanh khoản liên chuỗi cách mạng.
