CypressCP sang VND:Chuyển đổi Cypress (CP) sang Việt Nam đồng (VND)

CP/VND: 1 CP ≈ ₫493.49 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Cypress Thị trường hôm nay

Cypress đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cypress chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫493.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CP, tổng vốn hóa thị trường của Cypress tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Cypress tính bằng VND đã tăng ₫14.65, biểu thị mức tăng +3.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cypress tính bằng VND là ₫6,233.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫346.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CP sang VND

493.49+3.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CP sang VND là ₫493.49 VND, với sự thay đổi +3.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CP/VND trong ngày qua.

Giao dịch Cypress

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CP/-- Spot is $ and --, and CP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cypress sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CP sang VND

logo CypressSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CP
493.49VND
2CP
986.98VND
3CP
1,480.47VND
4CP
1,973.96VND
5CP
2,467.45VND
6CP
2,960.94VND
7CP
3,454.43VND
8CP
3,947.92VND
9CP
4,441.41VND
10CP
4,934.9VND
100CP
49,349.09VND
500CP
246,745.47VND
1,000CP
493,490.94VND
5,000CP
2,467,454.74VND
10,000CP
4,934,909.49VND

Bảng chuyển đổi VND sang CP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cypress
1VND
0.002026CP
2VND
0.004052CP
3VND
0.006079CP
4VND
0.008105CP
5VND
0.01013CP
6VND
0.01215CP
7VND
0.01418CP
8VND
0.01621CP
9VND
0.01823CP
10VND
0.02026CP
100,000VND
202.63CP
500,000VND
1,013.18CP
1,000,000VND
2,026.37CP
5,000,000VND
10,131.89CP
10,000,000VND
20,263.79CP

Bảng chuyển đổi số tiền CP sang VND và VND sang CP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang CP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cypress phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CP = $0.02 USD, 1 CP = €0.02 EUR, 1 CP = ₹1.65 INR, 1 CP = Rp306.77 IDR, 1 CP = $0.03 CAD, 1 CP = £0.01 GBP, 1 CP = ฿0.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001069
logo BTCBTC
0.000000162
logo ETHETH
0.00000422
logo XRPXRP
0.006136
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002232
logo SOLSOL
0.00009888
logo SMARTSMART
2.43
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.000004242
logo DOGEDOGE
0.08055
logo ADAADA
0.01974
logo TRXTRX
0.05404
logo LINKLINK
0.0007301
logo HYPEHYPE
0.0004095
logo WBTCWBTC
0.0000001621

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cypress (CP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CP của bạn

Nhập số lượng CP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cypress hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cypress.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cypress sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cypress sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cypress sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cypress sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cypress sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.