NAVI ProtocolNAVX sang EUR:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Euro (EUR)

NAVX/EUR: 1 NAVX ≈ €0.0326 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0326. Với nguồn cung lưu hành là 589,457,725.6 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng EUR là €16,485,783.65. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng EUR đã giảm €-0.002075, biểu thị mức giảm -5.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng EUR là €0.3671, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008579.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang EUR

0.0326-5.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang EUR là €0.0326 EUR, với sự thay đổi -5.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.03828
-5.10%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03825
-5.42%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.03828, with a 24-hour trading change of -5.10%, NAVX/USDT Spot is $0.03828 and -5.10%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.03825 and -5.42%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi NAVX sang EUR

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NAVX
0.03EUR
2NAVX
0.06EUR
3NAVX
0.09EUR
4NAVX
0.13EUR
5NAVX
0.16EUR
6NAVX
0.19EUR
7NAVX
0.22EUR
8NAVX
0.26EUR
9NAVX
0.29EUR
10NAVX
0.32EUR
10,000NAVX
326EUR
50,000NAVX
1,630.01EUR
100,000NAVX
3,260.02EUR
500,000NAVX
16,300.1EUR
1,000,000NAVX
32,600.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NAVX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1EUR
30.67NAVX
2EUR
61.34NAVX
3EUR
92.02NAVX
4EUR
122.69NAVX
5EUR
153.37NAVX
6EUR
184.04NAVX
7EUR
214.72NAVX
8EUR
245.39NAVX
9EUR
276.07NAVX
10EUR
306.74NAVX
100EUR
3,067.46NAVX
500EUR
15,337.32NAVX
1,000EUR
30,674.65NAVX
5,000EUR
153,373.29NAVX
10,000EUR
306,746.58NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang EUR và EUR sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAVX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.04 USD, 1 NAVX = €0.03 EUR, 1 NAVX = ₹3.33 INR, 1 NAVX = Rp618.06 IDR, 1 NAVX = $0.05 CAD, 1 NAVX = £0.03 GBP, 1 NAVX = ฿1.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.37
logo BTCBTC
0.00514
logo ETHETH
0.1403
logo XRPXRP
201.04
logo USDTUSDT
582.88
logo BNBBNB
0.6997
logo SOLSOL
3.27
logo USDCUSDC
582.93
logo SMARTSMART
86,113.84
logo STETHSTETH
0.1406
logo TRXTRX
1,669.96
logo DOGEDOGE
2,737.26
logo ADAADA
680.06
logo LINKLINK
24.27
logo WBTCWBTC
0.005137
logo HYPEHYPE
13.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.