NAVI ProtocolNAVX sang HKD:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NAVX/HKD: 1 NAVX ≈ $0.4265 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.4265. Với nguồn cung lưu hành là 589,457,725.6 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng HKD là $1,973,637,331.13. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng HKD đã giảm $-0.0124, biểu thị mức giảm -2.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng HKD là $3.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07849.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang HKD

$0.4265-2.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang HKD là $0.4265 HKD, với sự thay đổi -2.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.05428
-2.28%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05379
-3.34%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.05428, with a 24-hour trading change of -2.28%, NAVX/USDT Spot is $0.05428 and -2.28%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.05379 and -3.34%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NAVX sang HKD

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NAVX
0.42HKD
2NAVX
0.85HKD
3NAVX
1.27HKD
4NAVX
1.7HKD
5NAVX
2.13HKD
6NAVX
2.55HKD
7NAVX
2.98HKD
8NAVX
3.41HKD
9NAVX
3.83HKD
10NAVX
4.26HKD
1,000NAVX
426.54HKD
5,000NAVX
2,132.73HKD
10,000NAVX
4,265.47HKD
50,000NAVX
21,327.36HKD
100,000NAVX
42,654.72HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NAVX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1HKD
2.34NAVX
2HKD
4.68NAVX
3HKD
7.03NAVX
4HKD
9.37NAVX
5HKD
11.72NAVX
6HKD
14.06NAVX
7HKD
16.41NAVX
8HKD
18.75NAVX
9HKD
21.09NAVX
10HKD
23.44NAVX
100HKD
234.44NAVX
500HKD
1,172.2NAVX
1,000HKD
2,344.4NAVX
5,000HKD
11,722.03NAVX
10,000HKD
23,444.06NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang HKD và HKD sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAVX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.05 USD, 1 NAVX = €0.05 EUR, 1 NAVX = ₹4.76 INR, 1 NAVX = Rp883.83 IDR, 1 NAVX = $0.07 CAD, 1 NAVX = £0.04 GBP, 1 NAVX = ฿1.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.61
logo BTCBTC
0.0005177
logo ETHETH
0.01342
logo XRPXRP
19.44
logo USDTUSDT
63.67
logo BNBBNB
0.07524
logo SOLSOL
0.3166
logo SMARTSMART
7,018.62
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.01348
logo DOGEDOGE
260.57
logo TRXTRX
175.9
logo ADAADA
71.53
logo LINKLINK
2.64
logo WBTCWBTC
0.0005172
logo HYPEHYPE
1.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.