NimiqNIM sang CAD:Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Đô la Canada (CAD)

NIM/CAD: 1 NIM ≈ $0.0009711 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.0009711. Với nguồn cung lưu hành là 13,302,483,878.49 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng CAD là $17,523,519.08. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng CAD đã giảm $-0.0000188, biểu thị mức giảm -1.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng CAD là $0.02037, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003842.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang CAD

$0.0009711-1.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang CAD là $0.0009711 CAD, với sự thay đổi -1.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0007145
-1.94%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0007145, with a 24-hour trading change of -1.94%, NIM/USDT Spot is $0.0007145 and -1.94%, and NIM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi NIM sang CAD

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1NIM
0CAD
2NIM
0CAD
3NIM
0CAD
4NIM
0CAD
5NIM
0CAD
6NIM
0CAD
7NIM
0CAD
8NIM
0CAD
9NIM
0CAD
10NIM
0CAD
1,000,000NIM
971.18CAD
5,000,000NIM
4,855.91CAD
10,000,000NIM
9,711.82CAD
50,000,000NIM
48,559.12CAD
100,000,000NIM
97,118.24CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang NIM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1CAD
1,029.67NIM
2CAD
2,059.34NIM
3CAD
3,089.01NIM
4CAD
4,118.69NIM
5CAD
5,148.36NIM
6CAD
6,178.03NIM
7CAD
7,207.7NIM
8CAD
8,237.38NIM
9CAD
9,267.05NIM
10CAD
10,296.72NIM
100CAD
102,967.26NIM
500CAD
514,836.34NIM
1,000CAD
1,029,672.69NIM
5,000CAD
5,148,363.47NIM
10,000CAD
10,296,726.95NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang CAD và CAD sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NIM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.06 INR, 1 NIM = Rp10.86 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.89
logo BTCBTC
0.003159
logo ETHETH
0.09449
logo XRPXRP
111.16
logo USDTUSDT
368.56
logo BNBBNB
0.4685
logo SOLSOL
2.09
logo USDCUSDC
368.69
logo SMARTSMART
51,904.81
logo STETHSTETH
0.0947
logo DOGEDOGE
1,655.91
logo TRXTRX
1,091.89
logo ADAADA
460.03
logo WBTCWBTC
0.003165
logo XLMXLM
793.33
logo HYPEHYPE
9.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.