NimiqNIM sang EUR:Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Euro (EUR)

NIM/EUR: 1 NIM ≈ €0.0006203 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0006203. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,308,396,183.79 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng EUR là €7,396,084.31. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng EUR đã tăng €0.000006583, biểu thị mức tăng +1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng EUR là €0.01345, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002537.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang EUR

0.0006203+1.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang EUR là €0.0006203 EUR, với sự thay đổi +1.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0006942
+0.55%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0006942, with a 24-hour trading change of +0.55%, NIM/USDT Spot is $0.0006942 and +0.55%, and NIM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Euro

Bảng chuyển đổi NIM sang EUR

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NIM
0EUR
2NIM
0EUR
3NIM
0EUR
4NIM
0EUR
5NIM
0EUR
6NIM
0EUR
7NIM
0EUR
8NIM
0EUR
9NIM
0EUR
10NIM
0EUR
1,000,000NIM
620.41EUR
5,000,000NIM
3,102.05EUR
10,000,000NIM
6,204.1EUR
50,000,000NIM
31,020.53EUR
100,000,000NIM
62,041.07EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NIM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1EUR
1,611.83NIM
2EUR
3,223.67NIM
3EUR
4,835.5NIM
4EUR
6,447.34NIM
5EUR
8,059.17NIM
6EUR
9,671.01NIM
7EUR
11,282.84NIM
8EUR
12,894.68NIM
9EUR
14,506.51NIM
10EUR
16,118.35NIM
100EUR
161,183.53NIM
500EUR
805,917.69NIM
1,000EUR
1,611,835.38NIM
5,000EUR
8,059,176.92NIM
10,000EUR
16,118,353.84NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang EUR và EUR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NIM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.06 INR, 1 NIM = Rp10.51 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.27
logo BTCBTC
0.004709
logo ETHETH
0.132
logo XRPXRP
174.56
logo USDTUSDT
558.03
logo BNBBNB
0.6952
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
81,190.88
logo STETHSTETH
0.1324
logo DOGEDOGE
2,382.38
logo TRXTRX
1,643.97
logo ADAADA
693.2
logo HYPEHYPE
12.35
logo WBTCWBTC
0.004705
logo LINKLINK
25.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.