NYMNYM sang JPY:Chuyển đổi NYM (NYM) sang Yên Nhật (JPY)

NYM/JPY: 1 NYM ≈ ¥7.78 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥7.78. Với nguồn cung lưu hành là 815,660,905.86 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng JPY là ¥913,860,388,593.9. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00234, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng JPY là ¥829.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang JPY

¥7.78-0.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang JPY là ¥7.78 JPY, với sự thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.05417
+0.20%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.05417, with a 24-hour trading change of +0.20%, NYM/USDT Spot is $0.05417 and +0.20%, and NYM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NYM sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NYM sang JPY

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NYM
7.78JPY
2NYM
15.56JPY
3NYM
23.34JPY
4NYM
31.12JPY
5NYM
38.9JPY
6NYM
46.68JPY
7NYM
54.46JPY
8NYM
62.24JPY
9NYM
70.02JPY
10NYM
77.8JPY
100NYM
778.04JPY
500NYM
3,890.2JPY
1,000NYM
7,780.41JPY
5,000NYM
38,902.05JPY
10,000NYM
77,804.11JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NYM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1JPY
0.1285NYM
2JPY
0.257NYM
3JPY
0.3855NYM
4JPY
0.5141NYM
5JPY
0.6426NYM
6JPY
0.7711NYM
7JPY
0.8996NYM
8JPY
1.02NYM
9JPY
1.15NYM
10JPY
1.28NYM
1,000JPY
128.52NYM
5,000JPY
642.63NYM
10,000JPY
1,285.27NYM
50,000JPY
6,426.39NYM
100,000JPY
12,852.79NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang JPY và JPY sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NYM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.05 USD, 1 NYM = €0.05 EUR, 1 NYM = ₹4.51 INR, 1 NYM = Rp819.62 IDR, 1 NYM = $0.07 CAD, 1 NYM = £0.04 GBP, 1 NYM = ฿1.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2071
logo BTCBTC
0.00002913
logo ETHETH
0.0008112
logo XRPXRP
1.08
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004294
logo SOLSOL
0.01909
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
505.41
logo STETHSTETH
0.0008129
logo DOGEDOGE
14.81
logo TRXTRX
10.23
logo ADAADA
4.32
logo HYPEHYPE
0.07605
logo WBTCWBTC
0.00002918
logo LINKLINK
0.1553

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.