PersistenceXPRT sang VND:Chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Việt Nam đồng (VND)

XPRT/VND: 1 XPRT ≈ ₫1,002.35 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Persistence Thị trường hôm nay

Persistence đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XPRT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,002.35. Với nguồn cung lưu hành là 234,059,438.4 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của XPRT tính bằng VND là ₫6,138,394,997,024,456.43. Trong 24h qua, giá của XPRT tính bằng VND đã giảm ₫-55.97, biểu thị mức giảm -5.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPRT tính bằng VND là ₫434,064.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫899.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang VND

1,002.35-5.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang VND là ₫1,002.35 VND, với sự thay đổi -5.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPRT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Persistence

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PersistenceXPRT/USDT
Giao ngay
$0.03831
-5.26%

The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.03831, with a 24-hour trading change of -5.26%, XPRT/USDT Spot is $0.03831 and -5.26%, and XPRT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Persistence sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XPRT sang VND

logo PersistenceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XPRT
1,002.35VND
2XPRT
2,004.7VND
3XPRT
3,007.05VND
4XPRT
4,009.4VND
5XPRT
5,011.76VND
6XPRT
6,014.11VND
7XPRT
7,016.46VND
8XPRT
8,018.81VND
9XPRT
9,021.17VND
10XPRT
10,023.52VND
100XPRT
100,235.23VND
500XPRT
501,176.17VND
1,000XPRT
1,002,352.34VND
5,000XPRT
5,011,761.74VND
10,000XPRT
10,023,523.48VND

Bảng chuyển đổi VND sang XPRT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Persistence
1VND
0.0009976XPRT
2VND
0.001995XPRT
3VND
0.002992XPRT
4VND
0.00399XPRT
5VND
0.004988XPRT
6VND
0.005985XPRT
7VND
0.006983XPRT
8VND
0.007981XPRT
9VND
0.008978XPRT
10VND
0.009976XPRT
1,000,000VND
997.65XPRT
5,000,000VND
4,988.26XPRT
10,000,000VND
9,976.53XPRT
50,000,000VND
49,882.65XPRT
100,000,000VND
99,765.31XPRT

Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang VND và VND sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XPRT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Persistence phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.04 USD, 1 XPRT = €0.03 EUR, 1 XPRT = ₹3.36 INR, 1 XPRT = Rp623.1 IDR, 1 XPRT = $0.05 CAD, 1 XPRT = £0.03 GBP, 1 XPRT = ฿1.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00111
logo BTCBTC
0.0000001627
logo ETHETH
0.00000428
logo XRPXRP
0.006302
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002315
logo SOLSOL
0.0001019
logo SMARTSMART
2.23
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.000004281
logo TRXTRX
0.05401
logo DOGEDOGE
0.0878
logo ADAADA
0.02175
logo WBTCWBTC
0.0000001626
logo HYPEHYPE
0.0004309
logo LINKLINK
0.0008738

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XPRT của bạn

Nhập số lượng XPRT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.