USDBUSDB sang TWD:Chuyển đổi USDB (USDB) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

USDB/TWD: 1 USDB ≈ NT$31.9 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

USDB Thị trường hôm nay

USDB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$31.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng TWD là NT$413,738,394,670.99. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng TWD đã tăng NT$0.102, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng TWD là NT$34.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$28.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang TWD

NT$31.9+0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang TWD là NT$31.9 TWD, với sự thay đổi +0.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDB/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/TWD trong ngày qua.

Giao dịch USDB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDB/-- Spot is $ and --, and USDB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi USDB sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi USDB sang TWD

logo USDBSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1USDB
31.9TWD
2USDB
63.81TWD
3USDB
95.71TWD
4USDB
127.62TWD
5USDB
159.52TWD
6USDB
191.43TWD
7USDB
223.33TWD
8USDB
255.24TWD
9USDB
287.14TWD
10USDB
319.05TWD
100USDB
3,190.5TWD
500USDB
15,952.54TWD
1,000USDB
31,905.08TWD
5,000USDB
159,525.41TWD
10,000USDB
319,050.82TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang USDB

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo USDB
1TWD
0.03134USDB
2TWD
0.06268USDB
3TWD
0.09402USDB
4TWD
0.1253USDB
5TWD
0.1567USDB
6TWD
0.188USDB
7TWD
0.2194USDB
8TWD
0.2507USDB
9TWD
0.282USDB
10TWD
0.3134USDB
10,000TWD
313.42USDB
50,000TWD
1,567.14USDB
100,000TWD
3,134.29USDB
500,000TWD
15,671.48USDB
1,000,000TWD
31,342.96USDB

Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang TWD và TWD sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDB sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.9 EUR, 1 USDB = ₹83.46 INR, 1 USDB = Rp15,154.72 IDR, 1 USDB = $1.36 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿32.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9246
logo BTCBTC
0.0001341
logo ETHETH
0.003706
logo XRPXRP
4.77
logo USDTUSDT
15.65
logo BNBBNB
0.01947
logo SOLSOL
0.08624
logo USDCUSDC
15.65
logo SMARTSMART
2,265.23
logo STETHSTETH
0.003719
logo DOGEDOGE
64.16
logo TRXTRX
46.6
logo ADAADA
19.18
logo WBTCWBTC
0.0001344
logo HYPEHYPE
0.3582
logo LINKLINK
0.7375

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDB (USDB) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.