XCOPYFLIESFLIES sang VND:Chuyển đổi XCOPYFLIES (FLIES) sang Việt Nam đồng (VND)

FLIES/VND: 1 FLIES ≈ ₫11,874.19 VND

Lần cập nhật mới nhất:

XCOPYFLIES Thị trường hôm nay

XCOPYFLIES đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLIES chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫11,874.19. Với nguồn cung lưu hành là 0 FLIES, tổng vốn hóa thị trường của FLIES tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của FLIES tính bằng VND đã giảm ₫-975.96, biểu thị mức giảm -7.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLIES tính bằng VND là ₫371,532.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫5,608.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLIES sang VND

11,874.19-7.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLIES sang VND là ₫11,874.19 VND, với sự thay đổi -7.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLIES/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLIES/VND trong ngày qua.

Giao dịch XCOPYFLIES

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLIES/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FLIES/-- Spot is $ and --, and FLIES/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi XCOPYFLIES sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FLIES sang VND

logo XCOPYFLIESSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FLIES
11,874.19VND
2FLIES
23,748.39VND
3FLIES
35,622.59VND
4FLIES
47,496.79VND
5FLIES
59,370.99VND
6FLIES
71,245.19VND
7FLIES
83,119.39VND
8FLIES
94,993.59VND
9FLIES
106,867.79VND
10FLIES
118,741.99VND
100FLIES
1,187,419.92VND
500FLIES
5,937,099.62VND
1,000FLIES
11,874,199.25VND
5,000FLIES
59,370,996.26VND
10,000FLIES
118,741,992.53VND

Bảng chuyển đổi VND sang FLIES

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo XCOPYFLIES
1VND
0.00008421FLIES
2VND
0.0001684FLIES
3VND
0.0002526FLIES
4VND
0.0003368FLIES
5VND
0.000421FLIES
6VND
0.0005052FLIES
7VND
0.0005895FLIES
8VND
0.0006737FLIES
9VND
0.0007579FLIES
10VND
0.0008421FLIES
10,000,000VND
842.16FLIES
50,000,000VND
4,210.81FLIES
100,000,000VND
8,421.62FLIES
500,000,000VND
42,108.1FLIES
1,000,000,000VND
84,216.2FLIES

Bảng chuyển đổi số tiền FLIES sang VND và VND sang FLIES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLIES sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang FLIES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XCOPYFLIES phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLIES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLIES = $0.45 USD, 1 FLIES = €0.39 EUR, 1 FLIES = ₹39.79 INR, 1 FLIES = Rp7,381.49 IDR, 1 FLIES = $0.63 CAD, 1 FLIES = £0.34 GBP, 1 FLIES = ฿14.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001109
logo BTCBTC
0.000000166
logo ETHETH
0.000004422
logo XRPXRP
0.006414
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002285
logo SOLSOL
0.0001048
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
2.66
logo STETHSTETH
0.000004441
logo DOGEDOGE
0.08559
logo ADAADA
0.02106
logo TRXTRX
0.05512
logo LINKLINK
0.0007626
logo WBTCWBTC
0.0000001658
logo HYPEHYPE
0.00044

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XCOPYFLIES (FLIES) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FLIES của bạn

Nhập số lượng FLIES của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XCOPYFLIES hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XCOPYFLIES.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XCOPYFLIES sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XCOPYFLIES sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XCOPYFLIES sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XCOPYFLIES sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi XCOPYFLIES sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.