NAVI ProtocolNAVX sang GBP:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Bảng Anh (GBP)

NAVX/GBP: 1 NAVX ≈ £0.03643 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03643. Với nguồn cung lưu hành là 589,457,725.6 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng GBP là £15,919,717.6. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng GBP đã giảm £-0.003733, biểu thị mức giảm -9.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng GBP là £0.3172, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.007412.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang GBP

£0.03643-9.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang GBP là £0.03643 GBP, với sự thay đổi -9.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.04924
-9.05%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04916
-9.10%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.04924, with a 24-hour trading change of -9.05%, NAVX/USDT Spot is $0.04924 and -9.05%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.04916 and -9.10%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NAVX sang GBP

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NAVX
0.03GBP
2NAVX
0.07GBP
3NAVX
0.1GBP
4NAVX
0.14GBP
5NAVX
0.18GBP
6NAVX
0.21GBP
7NAVX
0.25GBP
8NAVX
0.28GBP
9NAVX
0.32GBP
10NAVX
0.36GBP
10,000NAVX
360GBP
50,000NAVX
1,800GBP
100,000NAVX
3,600GBP
500,000NAVX
18,000.04GBP
1,000,000NAVX
36,000.08GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NAVX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1GBP
27.77NAVX
2GBP
55.55NAVX
3GBP
83.33NAVX
4GBP
111.11NAVX
5GBP
138.88NAVX
6GBP
166.66NAVX
7GBP
194.44NAVX
8GBP
222.22NAVX
9GBP
249.99NAVX
10GBP
277.77NAVX
100GBP
2,777.77NAVX
500GBP
13,888.85NAVX
1,000GBP
27,777.71NAVX
5,000GBP
138,888.56NAVX
10,000GBP
277,777.12NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang GBP và GBP sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAVX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.05 USD, 1 NAVX = €0.04 EUR, 1 NAVX = ₹4.26 INR, 1 NAVX = Rp789.98 IDR, 1 NAVX = $0.07 CAD, 1 NAVX = £0.04 GBP, 1 NAVX = ฿1.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.1
logo BTCBTC
0.005711
logo ETHETH
0.1483
logo XRPXRP
218.87
logo USDTUSDT
673.97
logo BNBBNB
0.8073
logo SOLSOL
3.5
logo SMARTSMART
79,447.61
logo USDCUSDC
675.05
logo STETHSTETH
0.1488
logo TRXTRX
1,887.99
logo ADAADA
725.98
logo DOGEDOGE
3,020.96
logo HYPEHYPE
14.77
logo LINKLINK
30.26
logo WBTCWBTC
0.005711

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.