NAVI ProtocolNAVX sang GBP:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Bảng Anh (GBP)

NAVX/GBP: 1 NAVX ≈ £0.03026 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03026. Với nguồn cung lưu hành là 589,457,725.6 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng GBP là £13,222,173.91. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng GBP đã giảm £-0.001518, biểu thị mức giảm -4.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng GBP là £0.3172, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.007412.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang GBP

£0.03026-4.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang GBP là £0.03026 GBP, với sự thay đổi -4.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.04074
-5.23%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04101
-4.78%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.04074, with a 24-hour trading change of -5.23%, NAVX/USDT Spot is $0.04074 and -5.23%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.04101 and -4.78%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NAVX sang GBP

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NAVX
0.03GBP
2NAVX
0.06GBP
3NAVX
0.09GBP
4NAVX
0.12GBP
5NAVX
0.15GBP
6NAVX
0.18GBP
7NAVX
0.21GBP
8NAVX
0.24GBP
9NAVX
0.27GBP
10NAVX
0.3GBP
10,000NAVX
302.63GBP
50,000NAVX
1,513.15GBP
100,000NAVX
3,026.31GBP
500,000NAVX
15,131.59GBP
1,000,000NAVX
30,263.19GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NAVX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1GBP
33.04NAVX
2GBP
66.08NAVX
3GBP
99.13NAVX
4GBP
132.17NAVX
5GBP
165.21NAVX
6GBP
198.26NAVX
7GBP
231.3NAVX
8GBP
264.34NAVX
9GBP
297.39NAVX
10GBP
330.43NAVX
100GBP
3,304.34NAVX
500GBP
16,521.71NAVX
1,000GBP
33,043.43NAVX
5,000GBP
165,217.18NAVX
10,000GBP
330,434.36NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang GBP và GBP sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAVX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.04 USD, 1 NAVX = €0.04 EUR, 1 NAVX = ₹3.58 INR, 1 NAVX = Rp664.09 IDR, 1 NAVX = $0.06 CAD, 1 NAVX = £0.03 GBP, 1 NAVX = ฿1.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.83
logo BTCBTC
0.005705
logo ETHETH
0.1488
logo XRPXRP
216.21
logo USDTUSDT
674.12
logo BNBBNB
0.7878
logo SOLSOL
3.51
logo SMARTSMART
82,776.86
logo USDCUSDC
674.98
logo STETHSTETH
0.1493
logo ADAADA
697.89
logo DOGEDOGE
2,890.98
logo TRXTRX
1,919.04
logo LINKLINK
27.18
logo HYPEHYPE
14.4
logo WBTCWBTC
0.005712

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.